DANH SÁCH CÂN ĐO THÁNG 9 LỚP CHỒI 2
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
1
|
Hoàng Đinh Tuấn Anh
|
09/06/2004
|
2
|
Vũ Trọng Ánh
|
06/04/2012
|
3
|
Võ Nguyễn Bá Chính
|
03/07/2012
|
4
|
Phùng Bảo Duy
|
05/05/2012
|
5
|
Nguyễn Ngô Bảo Đại
|
05/10/2012
|
6
|
Nguyễn Hoàng Hải Đăng
|
02/02/2012
|
7
|
Nguyễn Hồ Mạnh Giàu
|
21/02/2012
|
8
|
Nguyễn Tú Gia Hân
|
20/09/2012
|
9
|
Nguyễn Gia Huy
|
03/06/2012
|
10
|
Lê Minh Hoàng
|
27/01/2012
|
11
|
Nguyễn Thiên Hương
|
10/05/2012
|
12
|
Đỗ Minh Khang
|
20/06/2012
|
13
|
Nguyễn Đức Gia Khang
|
27/08/2012
|
14
|
Trịnh Ngọc Diệu Khanh
|
06/11/2012
|
15
|
Nguyễn Hà Vân Khánh
|
05/01/2012
|
16
|
Trần Nguyễn Thiên Kim
|
10/10/2012
|
17
|
Phạm Ngọc Thiên Kim
|
9/12/2012
|
18
|
Lưu Ngân Khánh
|
01/03/2012
|
19
|
Trần Vũ Đăng Khoa
|
11/10/2012
|
20
|
Huỳnh Khánh Linh
|
24/10/2012
|
21
|
Bùi Long
|
29/03/2012
|
22
|
Lê Vũ Phi Long
|
13/05/2012
|
23
|
Phạm Hoàng Long
|
03/08/2012
|
24
|
Lưu Trần Bảo Nam
|
06/06/2012
|
25
|
Nguyễn Nhật Minh
|
25/08/2012
|
26
|
Võ Hồng Ngân
|
13/12/2012
|
27
|
Nguyễn Châu Đông Nghi
|
05/11/2012
|
28
|
Trịnh Thị Bảo Ngọc
|
14/11/2012
|
29
|
Hồ Trần Minh Ngọc
|
01/08/2012
|
30
|
Lê Hồng Thanh Nhàn
|
18/08/2012
|
31
|
Châu Ngọc Bảo Như
|
23/2/2012
|
32
|
Trần Minh Phát
|
01/10/2012
|
33
|
Trịnh Đăng Phong
|
13/12/2012
|
34
|
Ngô Kim Phụng
|
09/11/2012
|
35
|
Hồ Bảo Quân
|
30/10/2012
|
36
|
Lâm Nguyễn Kim Quỳnh
|
15/03/2012
|
37
|
Nguyễn Thái Phụng Thiên
|
16/01/2012
|
38
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
29/05/2012
|
39
|
Trần Ngọc Minh Thư
|
12/02/2012
|
40
|
Nguyễn Công Minh Kha
|
07/05/2012
|
41
|
Lê Công Trí
|
10/11/2012
|
42
|
Huỳnh Minh Trung
|
26/05/2012
|
43
|
Võ Phước Thịnh
|
24/12/2012
|
44
|
Nguyễn Trí Vỹ
|
03/08/2012
|
45
|
Trần Ngọc Hạnh Uyên
|
01/08/2012
|
46
|
Lương Hoàng Phúc
|
18/08/2012
|
47
|
Đào Nguyễn Gia Hân
|
27/05/2012
|
48
|
Lê Quang Long
|
30/12/2012
|
49
|
Nguyễn Minh Nhật
|
28/04/2012
|
50
|
Đỗ Tuyết Minh
|
04/11/2012
|
cân
|
đo
|
K
|
21
|
106,7
|
BT
|
18
|
103,2
|
BT
|
18.5
|
103.0
|
BT
|
18
|
102.8
|
BT
|
13.5
|
97.7
|
BT
|
15
|
102.3
|
BT
|
21
|
104.5
|
BT
|
16.5
|
104.5
|
BT
|
21.5
|
106.0
|
BT
|
21
|
107.0
|
BT
|
22
|
110.5
|
BT
|
14
|
102.5
|
BT
|
13.5
|
99.2
|
BT
|
18.5
|
104.5
|
BT
|
21.5
|
113.2
|
BT
|
18
|
103.2
|
BT
|
16
|
101.0
|
BT
|
25
|
105.0
|
TC
|
16
|
102.0
|
BT
|
12.5
|
94.5
|
BT
|
18.5
|
107.7
|
BT
|
16.5
|
107.4
|
BT
|
19.5
|
99.0
|
BT
|
27.5
|
116.5
|
TC
|
23
|
107.7
|
BT
|
16
|
104.5
|
BT
|
21.5
|
110.5
|
TC
|
14.5
|
95.3
|
BT
|
15
|
101.5
|
BT
|
20.5
|
104.5
|
BT
|
16.5
|
102.2
|
BT
|
22
|
107.2
|
TC
|
15.5
|
100.2
|
BT
|
15.5
|
102.3
|
BT
|
22.5
|
108.5
|
TC
|
21
|
103.5
|
BT
|
20
|
109.0
|
BT
|
19.5
|
104.0
|
BT
|
18
|
108.0
|
BT
|
21.5
|
107.3
|
BT
|
14.5
|
101.6
|
BT
|
18
|
105.5
|
BT
|
18
|
100.5
|
BT
|
23
|
110.2
|
TC
|
15
|
99.5
|
BT
|
16.5
|
106.7
|
BT
|
19.5
|
110.5
|
BT
|
19.5
|
103.2
|
BT
|
14
|
104.0
|
BT
|
14.5
|
98.2
|
BT
|